Opal

Theo truyền thuyết Ả Rập, đá opal được cho là có chứa những tia sét bên trong nó.

Các nhà văn đã so sánh màu opal với màu của núi lửa, những thiên hà và các loại pháo hoa. Những người hâm mộ viên đá này đã đặt cái tên thơ mộng và phi thường như “Pandora”, “Light of the World” và “Empress”. Ở Rome cổ đại, loại đá quý này tượng trưng cho tình yêu và hy vọng. Người La Mã đặt cho nó một cái tên là “opalus”, đồng nghĩa với “đá quý”. Còn người Hy Lạp cổ đại tin rằng opal mang lại cho chủ nhân của nó món quà tiên tri và bảo vệ họ khỏi bệnh tật. Người châu Âu từ lâu đã coi viên đá quý là biểu tượng của hy vọng, sự thuần khiết và sự thật.

Đá opal màu đen có tông màu tối, mờ đục với hiệu ứng play-of-color

Màu sắc

Opal bộc lộ một hiện tượng được gọi là play-of-color. Khi một hòn đá có có hiện tượng play-of-color, nó được gọi là opal quý hiếm. Các loại chính của opal quý hiếm là trắng, đen, đá cuội và pha lê hoặc nước. Đá opal lửa, còn được gọi là opal Mexico, đôi khi không thể hiện play-of-color.

Đá opal trắng có tông màu nhạt, trong mờ đến nửa mờ với hiệu ứng play-of-color.

Độ tinh khiết

Với một viên đá opal, độ tinh khiết là mức độ trong suốt và không có tỳ vết. Độ tinh khiết của Opal có thể bao gồm tất cả các mức độ từ hoàn toàn trong suốt đến mờ đục. Một màu nền có màu mây hoặc màu trắng đục đôi khi có thể báo hiệu sự thiếu ổn định. Đá opal có thể có vết vỡ và tỳ vết bề mặt. Ma trận, hoặc viên đá chủ, có dấu hiệu mạng lưới các vết nứt nhỏ, có tác động đến độ bền và giá trị của opal.

Fire opal có độ trong trong suốt đến mờ với màu vàng, cam hoặc đỏ.

Nguồn gốc

Đá opal tốt đến từ khắp nơi trên thế giới. Các nguồn quan trọng nhất là Úc, Mexico và Ethiopia.

Đá cuội opal mờ đục với hiệu ứng play-of-color  trên nền sáng đến tối. Các mảnh vỡ của đá xung quanh, được gọi là ma trận, trở thành một phần của viên đá quý thành phẩm.

Xử lí

Opal có thể được điều trị bằng cách ngâm tẩm bằng dầu, sáp hoặc nhựa. Doublet hoặc triplet opal là những lát opal mỏng được dán vào một vật liệu làm nền và được bao phủ bởi một vòm mỏng bằng thạch anh trong suốt. Những viên đá quý này có khả năng chống trầy xước cao hơn nhưng được coi là ít giá trị hơn. Một số opal có thể được nhuộm.

Nguồn gốc

Úc, Brazil, Ethiopia, Mexico, Peru, Hoa Kỳ

Khoáng chất

Hydrate Silica

Độ cứng Mohs

5.0 – 6.5

Độ bền chắc

Very Poor tới Fair

Màu sắc

Mọi màu

Giữ gìn và làm sạch

Cách an toàn duy nhất để làm sạch opal là bằng nước xà phòng ấm. Opal nhạy cảm với nhiệt hoặc khô quá mức có thể gây ra các vết nứt bên trong và bên ngoài.

Viện ngọc học Hoa Kì GIA
Xin chờ…
  • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

Tra cứu đá theo mệnh