Người Hy Lạp gọi là hổ phách elektron, hay “vật được tạo ra bởi mặt trời.” Homer khen ngợi ánh sáng rực rỡ của nó. Người Ai Cập chôn nó trong các ngôi mộ để người chết có thể mang sang thế giới bên kia. Các nhà khoa học ngày nay cũng đánh giá cao loại đá hữu cơ: nó cung cấp một cửa sổ ba chiều vào các hệ sinh thái thời tiền sử thông qua vô số động vật và thực vật mà nó nhốt ở bên trong.
Hổ phách đôi khi được gọi là “vàng của phương Bắc”. Ánh sáng ấm áp của nó được truyền vào những tác phẩm điêu khắc, các hạt, mặt dây chuyền và mặt cabochon, cũng như các vật dụng trang trí như cốc, bát, hộp hít và cán dù.
Đặc điểm của hổ phách
Tên khoa học
Amber
Hệ tinh thể
Không
Tên thương mại
Hổ phách
Cát khai
Không
Công thức hóa học
C10H16O
Độ dai
Poor
Tên hóa học
Fossilized Resin
Màu sắc
Vàng, đỏ, nâu, đôi khi có xanh lam, xanh lá
Độ cứng Mohs
2.0 – 2.5
Vệt
Trắng
Tỉ khối
1.08
Ánh
Sáp -> thủy tinh
Chiết suất
1.540
Nguồn gốc
Vùng biển Baltic, Cộng hòa Dominica, Myanmar
Hổ phách là một loại đá quý hữu cơ. Đá quý hữu cơ là sản phẩm của các sinh vật đang sống hoặc đã từng sống và các quá trình sinh học. Chúng hình thành cách đây hàng chục triệu năm, khi nhựa cây từ những cây cổ thụ (phần lớn là cây thông) cứng lại và hóa thạch.
Một vật liệu liên quan, được gọi là copal, cũng là nhựa cây đã hóa thạch, nhưng nó trẻ hơn nhiều so với hổ phách, dưới một triệu năm tuổi.
Tính chất vật lý
Độ cứng
So với đá quý khoáng và nhiều chất hữu cơ khác, hổ phách mềm. Nó rơi vào khoảng từ 2 đến 2,5 trên thang Mohs. Vì thế, trang sức làm từ loại đá này cần được mang và bảo quản thận trọng.
Độ trong
Hổ phách có độ trong từ trong suốt đến mờ đục. Đá có độ trong tốt được đánh giá cao hơn
Cấu trúc
Hộ phách là nhựa cây hóa thạch, nên nó có cấu trúc vô định hình, có nghĩa là không có cấu trúc tinh thể.
Tính chất quang học
Màu sắc
Mặc dù người tiêu dùng quen thuộc nhất với hổ phách màu vàng và hoàng kim, loại đá quý này có thể có màu trắng, vàng và cam đến màu nâu đỏ. Quá trình oxy hóa có thể khiến viên đá thay đổi màu sắc theo thời gian.
Quá trình mài cắt và đánh bóng hổ phách cho đồ trang sức khiến nó dễ bị oxy hóa hơn vì quá trình đó loại bỏ hoặc làm mỏng bề mặt cứng bên ngoài. Màu vàng trong hoặc cam có thể đậm dần trở thành màu nâu đỏ và cuối cùng là màu đen.
Từ “hổ phách” có nghĩa là màu vàng nâu, nhưng hổ phách có thể có màu vàng, hoàng kim, trắng, cam đến đỏ, nâu, hoặc thậm chí hơi xanh hoặc xanh lục.
Hiếm khi, khi được chiếu với tia cực tím, hổ phách phát huỳnh quang mạnh làm cho viên đá có màu hơi xanh lam hoặc xanh lục, đặc điểm này được xem là hấp dẫn và làm cho viên đá có giá trị cao.
Ánh
Hổ phách sau khi được đánh bóng có ánh nhựa (giống như nhựa) đến ánh thủy tinh (giống như thủy tinh).
Câu chuyện về hổ phách
Hổ phách có lẽ được biết đến nhiều nhất qua hình ảnh con côn trùng bên trong bị mắc kẹt qua hàng triệu năm. Thật vậy, hàng triệu năm trước, nhựa cây được rỉ ra từ vô số thực vật, chất này hoạt động như một cái bẫy thơm tho đối với kiến, ong, mối và các loại côn trùng khác. Các bộ phận như hoa, lá cũng là những tỳ vết của hổ phách điển hình, cùng với các bong bóng khí.
Gierlowska’s lizard from the Gdansk Amber Museum, Gdansk, Poland.
Các nhà khoa học và nhà sưu tập tìm kiếm hổ phách có chứa các mảnh động vật hoặc thực vật lơ lửng, bị nhốt lại bên trong viên đá. Những mảnh hóa thạch này của những sinh vật đã từng sống hàng triệu năm trước bị mắc kẹt khi những giọt nhựa ấy đông cứng lại, tạo ra một cánh cửa thời gian hấp dẫn.
Hổ phách chứa các động vật lớn hơn như bọ cạp, ốc sên, ếch và thằn lằn có thể rất có giá trị — đặc biệt nếu động vật ấy được bảo tồn nguyên vẹn.
Công viên kỷ Jura
Côn trùng kẹt trong hổ phách đã tạo nguồn cảm hứng cho bộ phim “Công viên kỷ Jura”. Câu chuyện xoay quanh việc nhân bản khủng long từ DNA được tìm thấy trong máu khủng long bị hút bởi muỗi thời tiền sử và sau đó được bảo quản trong hổ phách. Bộ phim đã tạo ra sự quan tâm lớn đến loại đá quý này.
Nguồn khai thác của hổ phách
Một số loại hổ phách được tìm thấy trong lòng đất. Các loại khác được giải phóng từ lòng đại dương, nơi đã từng là những khu rừng cổ đại, và được mang theo thủy triều, trôi dạt vào các bãi biển hoặc các khu vực gần bờ. Bờ biển Baltic giáp với Đức, Ba Lan và Nga vẫn là nguồn cung cấp hổ phách quan trọng.
Hổ phách Baltic
Vùng biển Baltic của châu Âu là nguồn cung cấp hổ phách hàng đầu trên thế giới. Loại đá quý hữu cơ này chủ yếu được tìm thấy trên hoặc gần các bờ biển Baltic thuộc Đức, Lithuania, Ba Lan và Nga, cũng như các bờ biển Baltic và Biển Bắc thuộc Đan Mạch.
Trọng lượng riêng thấp của hổ phách cho phép nó nổi trong nước mặn, vì vậy khi thời tiết và xói mòn giải phóng hổ phách từ các lớp nền cổ xưa, tác động của sóng sẽ cuốn hổ phách đến các bãi biển gần và xa, nơi mọi người có thể thu thập nó. Những người thợ mỏ đào hổ phách từ các mỏ lộ thiên dọc theo bờ biển Baltic và tách nó khỏi đất bằng vòi nước áp suất cao.
In Denmark, people wake up early in the morning to fish for amber on the beach. These people are mostly from the villages near the beach.
Hổ phách Baltic niên đại từ 44 triệu năm trước (trong kỷ Eocen). Người ta ước tính rằng những khu rừng cổ đại ở khu vực này đã tạo ra hơn 100.000 tấn hổ phách. Ngày nay, hơn 90% hổ phách trên thế giới đến từ Kaliningrad Oblast của Nga. Đây là nguồn thu nhập chính của khu vực.
Bởi vì hổ phách Baltic chứa từ 3 đến 8% axit succinic, nó còn được gọi là succinite.
Cộng hòa Dominica
Cộng hòa Dominica là nguồn cung khối lượng hổ phách lớn thứ hai trên thế giới. Việc khai thác nói chung không dễ dàng ở Cộng hòa Dominica như ở vùng Biển Baltic. Việc khai thác ở đó tuân theo các phương pháp khai thác truyền thống hơn và nó đòi hỏi rất nhiều công sức đào bới. Mặc dù vậy, hàng Baltic nhìn chung đắt hơn Dominica.
Dọc theo đường bờ biển phía bắc của quốc gia này – được biết đến là nơi khai thác hổ phách tinh khiết và lâu đời nhất trên thế giới. Ngày nay, bạn có thể tham quan các mỏ thực tế nơi đá được khai quật, trên các ngọn đồi của La Cumbre – cách thành phố Puerto Plata khoảng 43 km (27 dặm). Bạn cũng có thể tìm thấy nhiều loại hổ phách khác nhau được bán trong các cửa hàng trang sức trên khắp đất nước và tại các viện bảo tàng riêng cho loại đá này.
Hổ phách Dominica khác biệt với hổ phách Baltic bởi gần như chúng luôn trong suốt và nó có số lượng bao thể là sinh vật hóa thạch cao hơn. Điều này đã cho phép các nhà khoa học có thể tái tạo chi tiết hệ sinh thái của một khu rừng nhiệt đới đã biến mất từ lâu.
Những nơi khác
Mexico, Alaska, mà bang Kunchin ở Myanmar cũng là nhũng nguồn cung hổ phách trên thị trường.
Định giá hổ phách
Vì hổ phách là một loại đá quý có nguồn gốc hữu cơ và sự đa dạng trong vẻ ngoài của nó. Những nhân tố xác định giá trị chỉ ở mức tương đối. Các nhân tố xác định giá trị bao gồm: màu sắc, tỳ vết bên trong, chất lượng mài cắt và trọng lượng. Nhìn chung xuất xứ Baltic thường đắt hơn xuất xứ Dominica, hổ phách màu đậm có giá trị hơn màu nhạt, đá trong tốt hơn đá đục
Màu sắc
Đối với hổ phách có màu đỏ đến vàng, giá trị của chúng tuân theo quy luật đơn giản: Màu đỏ có giá trị hơn màu vàng hoàng kim, lại có giá trị cao hơn màu vàng.
Mặc dù người tiêu dùng quen thuộc nhất với hổ phách màu vàng và hoàng kim, loại đá quý này có thể có màu trắng, vàng và cam đến màu nâu đỏ.
Tỳ vết
Hổ phách có độ tinh khiết cao giá luôn cao hơn loại có độ tinh khiết thấp. Ngoại lệ là khi những miếng đá có chứa tạp chất là côn trùng hoặc thực vật cổ đại thì lại có giá rất cao. Ví dụ, những viên cabochon hổ phách không có côn trùng có giá chỉ vài đô la một miếng, trong khi những miếng có mẫu vật côn trùng hoặc thực vật cổ đại dễ nhìn thấy hoặc hoàn chỉnh có thể được bán với giá hàng nghìn đô la.
Gierlowska’s lizard from the Gdansk Amber Museum, Gdansk, Poland.
Mài cắt
Hổ phách thường được đánh bóng thành hình dạng tự do theo hình dạng của viên đá thô ban đầu. Sau đó, nó có thể được gắn vào đồ trang sức hoặc khoan để xâu chuỗi. Các kiểu cắt cho hổ phách bao gồm hạt, cabochon và các mảnh cắt tự do. Hổ phách có thể được cắt giác, nhưng điều này hiếm.
Rất ít khi chúng được mài giác, lý do là độ cứng thấp dễ ảnh hưởng đến các giác cắt, và tỳ vết trên trong là luôn hiện hữu.
Nhìn chung loại đá quý hữu cơ này có dạng hình mài cắt không thay đổi trong hàng ngàn năm qua, từ khi con người tìm ra và hiểu được vẻ đẹp của loại đá quý này.
Trọng lượng
Nhìn chung viên hổ phách càng lớn thì lại càng hiếm, vì thế giá của chúng sẽ cao. Không có giới hạn cho độ lớn của viên đá như một số loại đá khác, những viên đặc biệt lớn luôn được săn lùng.
Các phương pháp xử lý và các loại đá giả mạo hổ phách
Xử lý hổ phách
Màu của hổ phách có thể được thay đổi bằng cách xử lý nhiệt và nhuộm. Xử lý bằng cách đun nóng cẩn thận trong dầu hạt cải dầu (canola) có thể làm trong nào viên đá hổ phách bị đục. Kết quả tạo thành đôi khi có những vết hình tròn giống như vết nứt gọi là vảy mặt trời.
Kiểu xử lý này được xem là thông dụng, những sản phẩm đã qua xử lý có màu sắc và độ trong tốt, vì thế chúng được thị trường đại chúng ưa chuộng.
Đôi khi người ta sử dụng các chất xử lý để nhuộm màu hổ phách thành màu nâu đỏ ngả vàng để mô phỏng màu được gọi là màu “hổ phách già”.
Loại đá này cũng được nhuộm để tạo ra các màu khác, đặc biệt là màu xanh lá cây, hoặc được nung nó để làm sẫm màu của nó. Quá trình gia nhiệt hai giai đoạn dưới áp suất trong nồi hấp tạo ra loại đá quý được gọi là hổ phách xanh.
Người ta cũng tạo ra những miếng hổ phách lớn bằng cách ép các mảnh hoặc nhỏ với nhau dưới nhiệt hoặc áp suất nhẹ.
Hổ phách giả mạo
Hổ phách có một loạt các loại giả mạo, gồm cả tự nhiên và nhân tạo. Copal có lẽ là loại đá giả nguồn gốc tự nhiên phổ biến nhất, trong khi Bakelite, một loại nhựa, có lẽ là đá giả nhân tạo nhân tạo phổ biến nhất. Casein, celluloid, epoxy, thủy tinh và polyester là một trong số những loại đá giả khác. Nhiều sản phẩm giả mạo cũng chứa côn trùng, chúng được nhúng bằng tay một cách rất kín đáo.
Hổ phách (Amber) – Đặc điểm, vẻ đẹp và giá trị
Người Hy Lạp gọi là hổ phách elektron, hay “vật được tạo ra bởi mặt trời.” Homer khen ngợi ánh sáng rực rỡ của nó. Người Ai Cập chôn nó trong các ngôi mộ để người chết có thể mang sang thế giới bên kia. Các nhà khoa học ngày nay cũng đánh giá cao loại đá hữu cơ: nó cung cấp một cửa sổ ba chiều vào các hệ sinh thái thời tiền sử thông qua vô số động vật và thực vật mà nó nhốt ở bên trong.
Hổ phách đôi khi được gọi là “vàng của phương Bắc”. Ánh sáng ấm áp của nó được truyền vào những tác phẩm điêu khắc, các hạt, mặt dây chuyền và mặt cabochon, cũng như các vật dụng trang trí như cốc, bát, hộp hít và cán dù.
Đặc điểm của hổ phách
Hổ phách là một loại đá quý hữu cơ. Đá quý hữu cơ là sản phẩm của các sinh vật đang sống hoặc đã từng sống và các quá trình sinh học. Chúng hình thành cách đây hàng chục triệu năm, khi nhựa cây từ những cây cổ thụ (phần lớn là cây thông) cứng lại và hóa thạch.
Một vật liệu liên quan, được gọi là copal, cũng là nhựa cây đã hóa thạch, nhưng nó trẻ hơn nhiều so với hổ phách, dưới một triệu năm tuổi.
Tính chất vật lý
Độ cứng
So với đá quý khoáng và nhiều chất hữu cơ khác, hổ phách mềm. Nó rơi vào khoảng từ 2 đến 2,5 trên thang Mohs. Vì thế, trang sức làm từ loại đá này cần được mang và bảo quản thận trọng.
Độ trong
Hổ phách có độ trong từ trong suốt đến mờ đục. Đá có độ trong tốt được đánh giá cao hơn
Cấu trúc
Hộ phách là nhựa cây hóa thạch, nên nó có cấu trúc vô định hình, có nghĩa là không có cấu trúc tinh thể.
Tính chất quang học
Màu sắc
Mặc dù người tiêu dùng quen thuộc nhất với hổ phách màu vàng và hoàng kim, loại đá quý này có thể có màu trắng, vàng và cam đến màu nâu đỏ. Quá trình oxy hóa có thể khiến viên đá thay đổi màu sắc theo thời gian.
Quá trình mài cắt và đánh bóng hổ phách cho đồ trang sức khiến nó dễ bị oxy hóa hơn vì quá trình đó loại bỏ hoặc làm mỏng bề mặt cứng bên ngoài. Màu vàng trong hoặc cam có thể đậm dần trở thành màu nâu đỏ và cuối cùng là màu đen.
Từ “hổ phách” có nghĩa là màu vàng nâu, nhưng hổ phách có thể có màu vàng, hoàng kim, trắng, cam đến đỏ, nâu, hoặc thậm chí hơi xanh hoặc xanh lục.
Hiếm khi, khi được chiếu với tia cực tím, hổ phách phát huỳnh quang mạnh làm cho viên đá có màu hơi xanh lam hoặc xanh lục, đặc điểm này được xem là hấp dẫn và làm cho viên đá có giá trị cao.
Ánh
Hổ phách sau khi được đánh bóng có ánh nhựa (giống như nhựa) đến ánh thủy tinh (giống như thủy tinh).
Câu chuyện về hổ phách
Hổ phách có lẽ được biết đến nhiều nhất qua hình ảnh con côn trùng bên trong bị mắc kẹt qua hàng triệu năm. Thật vậy, hàng triệu năm trước, nhựa cây được rỉ ra từ vô số thực vật, chất này hoạt động như một cái bẫy thơm tho đối với kiến, ong, mối và các loại côn trùng khác. Các bộ phận như hoa, lá cũng là những tỳ vết của hổ phách điển hình, cùng với các bong bóng khí.
Các nhà khoa học và nhà sưu tập tìm kiếm hổ phách có chứa các mảnh động vật hoặc thực vật lơ lửng, bị nhốt lại bên trong viên đá. Những mảnh hóa thạch này của những sinh vật đã từng sống hàng triệu năm trước bị mắc kẹt khi những giọt nhựa ấy đông cứng lại, tạo ra một cánh cửa thời gian hấp dẫn.
Hổ phách chứa các động vật lớn hơn như bọ cạp, ốc sên, ếch và thằn lằn có thể rất có giá trị — đặc biệt nếu động vật ấy được bảo tồn nguyên vẹn.
Công viên kỷ Jura
Côn trùng kẹt trong hổ phách đã tạo nguồn cảm hứng cho bộ phim “Công viên kỷ Jura”. Câu chuyện xoay quanh việc nhân bản khủng long từ DNA được tìm thấy trong máu khủng long bị hút bởi muỗi thời tiền sử và sau đó được bảo quản trong hổ phách. Bộ phim đã tạo ra sự quan tâm lớn đến loại đá quý này.
Nguồn khai thác của hổ phách
Một số loại hổ phách được tìm thấy trong lòng đất. Các loại khác được giải phóng từ lòng đại dương, nơi đã từng là những khu rừng cổ đại, và được mang theo thủy triều, trôi dạt vào các bãi biển hoặc các khu vực gần bờ. Bờ biển Baltic giáp với Đức, Ba Lan và Nga vẫn là nguồn cung cấp hổ phách quan trọng.
Hổ phách Baltic
Vùng biển Baltic của châu Âu là nguồn cung cấp hổ phách hàng đầu trên thế giới. Loại đá quý hữu cơ này chủ yếu được tìm thấy trên hoặc gần các bờ biển Baltic thuộc Đức, Lithuania, Ba Lan và Nga, cũng như các bờ biển Baltic và Biển Bắc thuộc Đan Mạch.
Trọng lượng riêng thấp của hổ phách cho phép nó nổi trong nước mặn, vì vậy khi thời tiết và xói mòn giải phóng hổ phách từ các lớp nền cổ xưa, tác động của sóng sẽ cuốn hổ phách đến các bãi biển gần và xa, nơi mọi người có thể thu thập nó. Những người thợ mỏ đào hổ phách từ các mỏ lộ thiên dọc theo bờ biển Baltic và tách nó khỏi đất bằng vòi nước áp suất cao.
Hổ phách Baltic niên đại từ 44 triệu năm trước (trong kỷ Eocen). Người ta ước tính rằng những khu rừng cổ đại ở khu vực này đã tạo ra hơn 100.000 tấn hổ phách. Ngày nay, hơn 90% hổ phách trên thế giới đến từ Kaliningrad Oblast của Nga. Đây là nguồn thu nhập chính của khu vực.
Bởi vì hổ phách Baltic chứa từ 3 đến 8% axit succinic, nó còn được gọi là succinite.
Cộng hòa Dominica
Cộng hòa Dominica là nguồn cung khối lượng hổ phách lớn thứ hai trên thế giới. Việc khai thác nói chung không dễ dàng ở Cộng hòa Dominica như ở vùng Biển Baltic. Việc khai thác ở đó tuân theo các phương pháp khai thác truyền thống hơn và nó đòi hỏi rất nhiều công sức đào bới. Mặc dù vậy, hàng Baltic nhìn chung đắt hơn Dominica.
Dọc theo đường bờ biển phía bắc của quốc gia này – được biết đến là nơi khai thác hổ phách tinh khiết và lâu đời nhất trên thế giới. Ngày nay, bạn có thể tham quan các mỏ thực tế nơi đá được khai quật, trên các ngọn đồi của La Cumbre – cách thành phố Puerto Plata khoảng 43 km (27 dặm). Bạn cũng có thể tìm thấy nhiều loại hổ phách khác nhau được bán trong các cửa hàng trang sức trên khắp đất nước và tại các viện bảo tàng riêng cho loại đá này.
Hổ phách Dominica khác biệt với hổ phách Baltic bởi gần như chúng luôn trong suốt và nó có số lượng bao thể là sinh vật hóa thạch cao hơn. Điều này đã cho phép các nhà khoa học có thể tái tạo chi tiết hệ sinh thái của một khu rừng nhiệt đới đã biến mất từ lâu.
Những nơi khác
Mexico, Alaska, mà bang Kunchin ở Myanmar cũng là nhũng nguồn cung hổ phách trên thị trường.
Định giá hổ phách
Vì hổ phách là một loại đá quý có nguồn gốc hữu cơ và sự đa dạng trong vẻ ngoài của nó. Những nhân tố xác định giá trị chỉ ở mức tương đối. Các nhân tố xác định giá trị bao gồm: màu sắc, tỳ vết bên trong, chất lượng mài cắt và trọng lượng. Nhìn chung xuất xứ Baltic thường đắt hơn xuất xứ Dominica, hổ phách màu đậm có giá trị hơn màu nhạt, đá trong tốt hơn đá đục
Màu sắc
Đối với hổ phách có màu đỏ đến vàng, giá trị của chúng tuân theo quy luật đơn giản: Màu đỏ có giá trị hơn màu vàng hoàng kim, lại có giá trị cao hơn màu vàng.
Mặc dù người tiêu dùng quen thuộc nhất với hổ phách màu vàng và hoàng kim, loại đá quý này có thể có màu trắng, vàng và cam đến màu nâu đỏ.
Tỳ vết
Hổ phách có độ tinh khiết cao giá luôn cao hơn loại có độ tinh khiết thấp. Ngoại lệ là khi những miếng đá có chứa tạp chất là côn trùng hoặc thực vật cổ đại thì lại có giá rất cao. Ví dụ, những viên cabochon hổ phách không có côn trùng có giá chỉ vài đô la một miếng, trong khi những miếng có mẫu vật côn trùng hoặc thực vật cổ đại dễ nhìn thấy hoặc hoàn chỉnh có thể được bán với giá hàng nghìn đô la.
Mài cắt
Hổ phách thường được đánh bóng thành hình dạng tự do theo hình dạng của viên đá thô ban đầu. Sau đó, nó có thể được gắn vào đồ trang sức hoặc khoan để xâu chuỗi. Các kiểu cắt cho hổ phách bao gồm hạt, cabochon và các mảnh cắt tự do. Hổ phách có thể được cắt giác, nhưng điều này hiếm.
Rất ít khi chúng được mài giác, lý do là độ cứng thấp dễ ảnh hưởng đến các giác cắt, và tỳ vết trên trong là luôn hiện hữu.
Nhìn chung loại đá quý hữu cơ này có dạng hình mài cắt không thay đổi trong hàng ngàn năm qua, từ khi con người tìm ra và hiểu được vẻ đẹp của loại đá quý này.
Trọng lượng
Nhìn chung viên hổ phách càng lớn thì lại càng hiếm, vì thế giá của chúng sẽ cao. Không có giới hạn cho độ lớn của viên đá như một số loại đá khác, những viên đặc biệt lớn luôn được săn lùng.
Các phương pháp xử lý và các loại đá giả mạo hổ phách
Xử lý hổ phách
Màu của hổ phách có thể được thay đổi bằng cách xử lý nhiệt và nhuộm. Xử lý bằng cách đun nóng cẩn thận trong dầu hạt cải dầu (canola) có thể làm trong nào viên đá hổ phách bị đục. Kết quả tạo thành đôi khi có những vết hình tròn giống như vết nứt gọi là vảy mặt trời.
Kiểu xử lý này được xem là thông dụng, những sản phẩm đã qua xử lý có màu sắc và độ trong tốt, vì thế chúng được thị trường đại chúng ưa chuộng.
Đôi khi người ta sử dụng các chất xử lý để nhuộm màu hổ phách thành màu nâu đỏ ngả vàng để mô phỏng màu được gọi là màu “hổ phách già”.
Loại đá này cũng được nhuộm để tạo ra các màu khác, đặc biệt là màu xanh lá cây, hoặc được nung nó để làm sẫm màu của nó. Quá trình gia nhiệt hai giai đoạn dưới áp suất trong nồi hấp tạo ra loại đá quý được gọi là hổ phách xanh.
Người ta cũng tạo ra những miếng hổ phách lớn bằng cách ép các mảnh hoặc nhỏ với nhau dưới nhiệt hoặc áp suất nhẹ.
Hổ phách giả mạo
Hổ phách có một loạt các loại giả mạo, gồm cả tự nhiên và nhân tạo. Copal có lẽ là loại đá giả nguồn gốc tự nhiên phổ biến nhất, trong khi Bakelite, một loại nhựa, có lẽ là đá giả nhân tạo nhân tạo phổ biến nhất. Casein, celluloid, epoxy, thủy tinh và polyester là một trong số những loại đá giả khác. Nhiều sản phẩm giả mạo cũng chứa côn trùng, chúng được nhúng bằng tay một cách rất kín đáo.